Cuối tuần này, ISSHINers có “trò” gì vui
Cùng học thêm vài từ vựng tiếng Nhật về môi trường nhé:
1. 資源ごみ - Rác có thể tái chế
2. リサイクル – Tái chế
3. 缶 (かん) – Lon
4. ごみ を収集する – Thu gom rác thải
5. ペットボトル – Chai nhựa
Tái chế đồ nhựa sẽ rất có ý nghĩa đấy nhé